quạnh vắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạnh vắng+
- Deserted, desolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh vắng"
- Những từ có chứa "quạnh vắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 574